FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yordi Teijsse

19.7.1992(32) 185cm 86Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM38
RM54
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
42
Vô-lê
59
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16