FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sander Pettersen

22.11.1997(26) 180cm 75Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM40
RM32
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
30
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15