FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

João Mário

11.10.1993(31) 185cm 78Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM44
RM58
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9