FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyril Fogacci

1.10.1996(28) 178cm 74Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM25
CDM24
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW23
GK52
Sức mạnh
39
Thể lực
27
Tăng tốc
22
Tốc độ
23
Nhảy
60
Khéo léo
34
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
25
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
29
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
50
TM đổ người
58
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
50