FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Léo

29.11.1989(34) 182cm 82Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM43
RM53
RB43
RWB44
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15