FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hyeok Jin

6.12.1989(34) 178cm 71Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM45
RM51
RB42
RWB44
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
30
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
32
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15