FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choe Yeong Gwang

20.5.1990(34) 185cm 72Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM37
CM40
CDM46
RM38
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
24
Giữ bóng
36
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
28
Đánh đầu
52
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10