FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Joon Hyeok

8.12.1995(28) 178cm 72Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM45
RM39
RB47
RWB45
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
32
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12