FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seong Woo

30.6.1993(31) 173cm 72Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM39
RM48
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
35
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14