FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Lee Nam Soo

18.7.1992(31) 180cm 75Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM44
CDM40
RM47
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
31
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
33
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
42
Lực sút
42
Đánh đầu
33
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12