FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Ryong

12.4.1993(31) 185cm 74Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM38
RM48
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
30
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16