FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heo Chang Soo

19.1.1992(32) 175cm 68Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM41
CDM35
RM45
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
28
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
42
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
32
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
41
Phản ứng
42
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16