FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Larriere

20.3.1997(27) 180cm 76Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM53
RM55
RB51
RWB52
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14