FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Nordam

14.5.1995(29) 197cm 87Kg
ST36
RW31
CF32
RF32
CAM32
CM36
CDM46
RM34
RB47
RWB45
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
76
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
51
Rê bóng
21
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11