FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Dobbs

6.1.1999(25) 180cm 80Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB31
RWB32
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
49
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16