FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Albers

23.3.1990(34) 192cm 88Kg
ST51
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM35
RM44
RB33
RWB34
CB36
SW36
GK14
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10