FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Jespersen

11.6.1991(33) 184cm 71Kg
ST46
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM53
CDM49
RM53
RB48
RWB49
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
34
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13