FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicklas Dannevang

11.9.1990(33) 195cm 78Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM21
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW24
GK53
Sức mạnh
52
Thể lực
21
Tăng tốc
49
Tốc độ
23
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
58