FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Juárez

23.8.1998(26) 177cm 66Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM53
RM54
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
37
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15