FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Burgos

21.6.1989(35) 174cm 75Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM51
CDM52
RM49
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
40
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13