FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Wynter

11.12.1997(26) 185cm 76Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM39
CM40
CDM46
RM41
RB50
RWB48
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
28
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11