FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Pearson

28.4.1989(35) 183cm 78Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM50
RM40
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15