FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaj-Stian Apeland

30.5.1999(25) 175cm 75Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM43
RM44
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
32
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
26
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15