FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Héctor Nespral

8.2.1993(31) 180cm 75Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM55
RM54
RB53
RWB53
CB53
SW54
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11