FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Ceesay

3.6.1998(25) 180cm 70Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM45
RM48
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15