FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Venney

9.2.1997(27) 165cm 60Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM41
CDM40
RM42
RB41
RWB40
CB39
SW40
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
40
Rê bóng
35
Giữ bóng
39
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
46
Lực sút
32
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
27
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9