FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Bailey

15.1.1998(26) 178cm 72Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM39
CDM43
RM43
RB48
RWB48
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
25
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15