FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Ho

22.3.1994(30) 178cm 70Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM41
CDM49
RM39
RB50
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
33
Giữ bóng
33
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
31
Đánh đầu
56
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16