FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Rose

9.3.1998(26) 185cm 69Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM40
CM39
CDM43
RM44
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
29
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
42
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11