FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramirez Howarth

14.9.1997(27) 178cm 77Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM33
RM47
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13