FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Askew

20.2.1998(26) 178cm 76Kg
ST37
RW39
CF38
RF38
CAM36
CM36
CDM43
RM40
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
30
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10