FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seo Jun

22.6.1993(31) 174cm 59Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM42
RM50
RB42
RWB44
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
30
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
34
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10