FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Byeong Wook

9.5.1993(31) 178cm 62Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM41
RM49
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
31
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9