FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Obed Malolo

18.4.1997(27) 173cm 68Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12