FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Ho

19.11.1993(31) 180cm 71Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM43
RM48
RB42
RWB43
CB39
SW38
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
33
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
33
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11