FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hueg Seob

11.1.1993(31) 185cm 75Kg
ST36
RW38
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM44
RM40
RB47
RWB46
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
22
Đánh đầu
44
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9