FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Dae Hyeon

16.8.1993(31) 174cm 62Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM41
CDM46
RM43
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
35
Giữ bóng
37
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
22
Đánh đầu
45
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16