FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Suk Jun

15.12.1994(29) 178cm 68Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM38
RM47
RB39
RWB39
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
30
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12