FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Ji Won

16.10.1997(27) 178cm 72Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM43
RM52
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
33
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
31
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11