FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Joon Ryeol

23.9.1996(28) 173cm 60Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM47
RM42
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
38
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
26
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15