FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Gyeong Min

22.8.1990(34) 178cm 67Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM42
CM44
CDM48
RM45
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
49
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
23
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11