FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atomu Tanaka

4.10.1987(37) 167cm 68Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM54
RM58
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17