FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Lymn

21.12.1997(26) 177cm 65Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM43
RM44
RB45
RWB45
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
37
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11