FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Tascone

18.12.1997(26) 175cm 60Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM45
RM46
RB46
RWB45
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17