FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Soo Hwan

29.4.1993(31) 183cm 78Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM29
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW25
GK49
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
41
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
47
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52