FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Soo Jeong

24.6.1993(31) 174cm 69Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM39
CM41
CDM46
RM40
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
43
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11