FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Neale

10.11.1997(27) 181cm 64Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM48
RM50
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12