FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Stanton

2.1.1998(26) 185cm 64Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM20
RM21
RB20
RWB20
CB19
SW19
GK49
Sức mạnh
26
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
28
Nhảy
61
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
14
Kèm người
8
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
18
Đá phạt
12
Penalty
19
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
38
Phản ứng
36
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50