FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ollie Harfield

9.1.1998(26) 178cm 78Kg
ST46
RW49
CF46
RF46
CAM45
CM43
CDM47
RM50
RB54
RWB54
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
34
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11