FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Breiner Paz

27.9.1997(27) 182cm 71Kg
ST39
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM47
RM41
RB52
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
44
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12